Tham khảo The Real Slim Shady

  1. “Eminem ‎– The Real Slim Shady”. Discogs. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  2. “Eminem ‎– The Real Slim Shady”. Discogs. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  3. “Eminem ‎– The Real Slim Shady”. Discogs. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  4. "Australian-charts.com – Eminem – The Real Slim Shady". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  5. "Austriancharts.at – Eminem – The Real Slim Shady" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  6. "Ultratop.be – Eminem – The Real Slim Shady" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  7. "Ultratop.be – Eminem – The Real Slim Shady" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  8. “RPM 100 Hit Tracks”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  9. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  11. "Eminem: The Real Slim Shady" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  12. "Lescharts.com – Eminem – The Real Slim Shady" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  13. “Eminem - The Real Slim Shady” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. "The Irish Charts – Search Results – The Real Slim Shady". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  15. "Italiancharts.com – Eminem – The Real Slim Shady". Top Digital Download. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  16. "Nederlandse Top 40 – Eminem" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  17. "Dutchcharts.nl – Eminem – The Real Slim Shady" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  18. "Charts.nz – Eminem – The Real Slim Shady". Top 40 Singles. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  19. "Norwegiancharts.com – Eminem – The Real Slim Shady". VG-lista. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  20. 1 2 “Romanian Top 100: Top of the Year 2000” (bằng tiếng Romanian). Romanian Top 100. Bản gốc lưu trữ Tháng 1 22, 2005. Truy cập Tháng 2 4, 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate=, |accessdate= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  22. "Spanishcharts.com – Eminem – The Real Slim Shady" Canciones Top 50. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  23. "Swedishcharts.com – Eminem – The Real Slim Shady". Singles Top 100. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  24. "Swisscharts.com – Eminem – The Real Slim Shady". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  25. "Eminem: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  26. "Eminem Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  27. "Eminem Chart History (Alternative Songs)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  28. "Eminem Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  29. "Eminem Chart History (Hot Rap Songs)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  30. "Eminem Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  31. "Eminem Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.
  32. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 2000”. ARIA charts. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  33. “Jahreshitparade 2000”. Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  34. “Jaaroverzichten 2000”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  35. “Rapports Annuels 2000”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  36. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  37. “Eurochart Hot 100 Singles 2000” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  38. “Hits 2000 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “Classement Singles - année 2000” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  40. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “I singoli più venduti del 2000” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  42. “Jaarlijsten 2000” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Jaaroverzichten - Single 2000” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “Topp 20 Single Vår 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Topp 20 Single Sommer 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “Årslista Singlar - År 2000” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “2000 Year-End Chart”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. 2000. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  48. “Yearly Best Selling Singles - 2000” (PDF). British Phonographic Industry. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  49. 1 2 “2000: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  50. “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “The Noughties' Official UK Singles Chart Top 100”. Music Week (London, England: United Business Media): 17. 30 tháng 1 năm 2010. 
  52. “Austrian single certifications – Eminem – The Real Slim Shady” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Nhập Eminem vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập The Real Slim Shady vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  53. “Awards 2000 - International Single”. Ultratop.be. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  54. “Canada single certifications – Eminem – The Real Slim Shady”. Music Canada. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  55. “Denmark single certifications – Eminem – The Real Slim Shady”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  56. “France single certifications – Eminem – The Real Slim Shady” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  57. “Gold-/Platin-Datenbank (Eminem; 'The Real Slim Shady')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  58. “Italy single certifications – Eminem – The Real Slim Shady” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "The Real Slim Shady" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  59. “Trofeer” (bằng tiếng Na Uy). International Federation of the Phonographic Industry – Norway. 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  60. “Guld- och Platinacertifikat − År 2000” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  61. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Eminem; 'The Real Slim Shady')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018. 
  62. “Britain single certifications – Eminem – The Real Slim Shady” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2018.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Real Slim Shady vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  63. “American single certifications – Eminem – The Real Slim Shady” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2018.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: The Real Slim Shady http://www.austriancharts.at/2000_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2000 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2000 http://www.ultratop.be/xls/Awards%202000.htm#Thema... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-...